So sánh các dòng xe Ford Everest: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh

Có nhiều người Khách hàng vẫn đang phân vân chưa xác định được nên mua mẫu xe Ford Everest 2021 nào. Do đó chúng tôi sẽ tổng hợp các điểm khác nhau: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh để bạn dễ dàng lựa chọn hơn.
So sánh các dòng xe Ford Everest: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh
So sánh các phiên bản Ford Everest Titanium 4x4, 4x2 và Sport

Bảng So sánh các phiên bản Ford Everest : Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh

Lưới tản nhiệt phía trước Ford Everest TitaniumFord Everest Sport

Ford Everest Titanium Ford Everest Sport

Mâm xe hợp kim 20 inch Ford Everest TitaniumFord Everest Sport

Mâm xe hợp kim 20 inch Ford Everest Titanium

Mâm xe hợp kim 20 inch Ford Everest Sport

Ghế Ford Everest Titanium và Ford Everest Sport

Ghế Ford Everest Titanium

Ghế Ford Everest Sport

So sánh động cơ 2.0L Bi-Turbo và Turbo sử dụng cho Ford Everest 2021

Ford Everest sử dụng 2 loại động cơ là Bi Turbo Diesel 2.0L và Turbo Diesel 2.0L

  1. Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT sử dụng động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L cho công suất 213PS
  2. Ford Everest Sport 2.0L 4x2 ATFord Everest Titanium 2.0L 4x2 AT sử dụng động cơ  Turbo Diesel 2.0L cho công suất 180PS

động cơ 2.0L Bi-Turbo

động cơ 2.0L Turbo

Bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Ford Everest 2021

Everest Titanium 2.0L AT 4WD Everest Titanium 2.0L AT 4x2 Everest Sport 2.0AT 4x2
Hệ Thống Treo Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar
Kích Thước Và Trọng Lượng Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km) Kết hợp : 6,97 Kết hợp : 6,71 Kết hợp : 7,2
Ngoài đô thị : 5,62 Ngoài đô thị : 5,59 Ngoài đô thị : 6,1
Trong đô thị : 9,26 Trong đô thị : 8,61 Trong đô thị : 9,1
Trang Thiết Bị An Toàn Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20"

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor
Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake
Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With
Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power  Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Trang Thiết Bị Bên Trong Xe Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Trang Thiết Bị Ngoại Thất Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual
Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

So sánh giá các phiên bản xe Ford Everest 2021

  1. Ford Everest Sport 2.0L 4x2 AT (Máy dầu): 1.112 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt - Quà tặng hấp dẫn
  2. Ford Everest Titanium 2.0L 4x2 AT (Máy dầu): 1.181 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt - Quà tặng hấp dẫn
  3. Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT (Máy dầu): 1.399 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt - Quà tặng hấp dẫn
  4. 0911.71.6699

Lưu ý: Gọi ngay giá thương lượng - Tặng phim cách nhiệt, ốp càn sau bô đuôi, nẹp chống trầy cốp sau, thảm lót sàn, túi cứu hộ, áo trùm xe, camera lùi, camera hành trình & đặc biệt ưu đãi gói bảo hiểm vật chất